Phiên âm : huá zào.
Hán Việt : hoa táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寂靜, .
喧鬧吵雜。如:「董事長宣布的人事異動, 在辦公室裡頓時引起一陣譁噪。」