Phiên âm : duì zhì.
Hán Việt : đối trĩ.
Thuần Việt : đứng song song; đứng sóng đôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng song song; đứng sóng đôi相对而立liǎngshān dùizhìhai quả núi đứng song song两军对峙(相持不下)liǎngjūn dùizhì ( xiāngchíbùxià )quân hai bên đang ở thế giằng co.