Phiên âm : guó jì gòng guǎn.
Hán Việt : quốc tế cộng quản.
Thuần Việt : công quản quốc tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công quản quốc tế由两个或两个以上的国家共同统治或管理某一地区、国家或某一国家的部分领土简称共管