Phiên âm : guó lián.
Hán Việt : quốc liên.
Thuần Việt : liên minh quốc tế; hội quốc liên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên minh quốc tế; hội quốc liên国际联盟的简称