Phiên âm : guó yǔ.
Hán Việt : quốc ngữ.
Thuần Việt : quốc ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc)指本国人民共同使用的语言在中国是汉语普通话的旧称旧时指中小学的语文课