Phiên âm : guó jì mín shēng.
Hán Việt : quốc kế dân sanh.
Thuần Việt : quốc kế dân sinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc kế dân sinh (đường lối củng cố, phát triển đất nước, nâng cao đời sống nhân dân.)国家经济和人民生活