Phiên âm : guó huā.
Hán Việt : quốc hoa.
Thuần Việt : quốc hoa; loài hoa tượng trưng cho một đất nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc hoa; loài hoa tượng trưng cho một đất nước国家把本国人民喜爱的花作为国家的象征,这种花叫做国花