VN520


              

国花

Phiên âm : guó huā.

Hán Việt : quốc hoa.

Thuần Việt : quốc hoa; loài hoa tượng trưng cho một đất nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc hoa; loài hoa tượng trưng cho một đất nước
国家把本国人民喜爱的花作为国家的象征,这种花叫做国花


Xem tất cả...