VN520


              

国籍

Phiên âm : guó jí.

Hán Việt : quốc tịch.

Thuần Việt : quốc tịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc tịch
指个人具有的属于某个国家的身份
指飞机船只等属于某个国家的关系
一架国籍不明的飞机.
yījià guójí bùmíng de fēijī.
chiếc máy bay này không rõ lai lịch.


Xem tất cả...