Phiên âm : guó jí.
Hán Việt : quốc tịch.
Thuần Việt : quốc tịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc tịch指个人具有的属于某个国家的身份指飞机船只等属于某个国家的关系一架国籍不明的飞机.yījià guójí bùmíng de fēijī.chiếc máy bay này không rõ lai lịch.