VN520


              

国民党

Phiên âm : guó mín dǎng.

Hán Việt : quốc dân đảng.

Thuần Việt : quốc dân đảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc dân đảng
1912年8月,孙中山在中国同盟会的基础上,合并统一共和党、国民共进会、国民公党等几个党派组建的资产阶级政党


Xem tất cả...