Phiên âm : guó mín dǎng.
Hán Việt : quốc dân đảng.
Thuần Việt : quốc dân đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc dân đảng1912年8月,孙中山在中国同盟会的基础上,合并统一共和党、国民共进会、国民公党等几个党派组建的资产阶级政党