Phiên âm : guó sè tiān xiāng.
Hán Việt : quốc sắc thiên hương.
Thuần Việt : hoa mẫu đơn; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa mẫu đơn; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên hương为牡丹的别称极言牡丹香色的可贵现多比喻出色的佳女