VN520


              

国色天香

Phiên âm : guó sè tiān xiāng.

Hán Việt : quốc sắc thiên hương.

Thuần Việt : hoa mẫu đơn; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa mẫu đơn; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên hương
为牡丹的别称极言牡丹香色的可贵现多比喻出色的佳女


Xem tất cả...