VN520


              

国道

Phiên âm : guó dào.

Hán Việt : quốc đạo.

Thuần Việt : quốc lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc lộ
由国家统一规划修筑和管理的干线公路,一般跨省和直辖市


Xem tất cả...