Phiên âm : guó dào.
Hán Việt : quốc đạo.
Thuần Việt : quốc lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc lộ由国家统一规划修筑和管理的干线公路,一般跨省和直辖市