Phiên âm : guó lì.
Hán Việt : quốc lập.
Thuần Việt : quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra由国家设立的(用于学校医院等)guólìdàxuéđại học công lập