VN520


              

国立

Phiên âm : guó lì.

Hán Việt : quốc lập.

Thuần Việt : quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra
由国家设立的(用于学校医院等)
guólìdàxué
đại học công lập


Xem tất cả...