VN520


              

国营

Phiên âm : guó yíng.

Hán Việt : quốc doanh.

Thuần Việt : quốc doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc doanh
由国家投资经营,在中国有中央国营和地方国营两种形式
guóyíngnóngcháng
nông trường quốc doanh
国营企业
guóyíngqǐyè
xí nghiệp quốc doanh
这家商店是国营的.
zhèjiā shāngdiàn shì guóyíng de.
cửa hàng này là cửa hàng quốc do


Xem tất cả...