Phiên âm : guó jì.
Hán Việt : quốc tế.
Thuần Việt : quốc tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc tế国与国之间;世界各国之间guójì xiédìnghiệp định quốc tế国际地位guójì dìwèiđịa vị quốc tế国际关系guójì guānxìquan hệ quốc tế国际足球锦标赛guójìzúqíu jǐnbiāosàithi đấu bóng đá quố