VN520


              

国际

Phiên âm : guó jì.

Hán Việt : quốc tế.

Thuần Việt : quốc tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc tế
国与国之间;世界各国之间
guójì xiédìng
hiệp định quốc tế
国际地位
guójì dìwèi
địa vị quốc tế
国际关系
guójì guānxì
quan hệ quốc tế
国际足球锦标赛
guójìzúqíu jǐnbiāosài
thi đấu bóng đá quố


Xem tất cả...