Phiên âm : guó zéi.
Hán Việt : quốc tặc.
Thuần Việt : quốc tặc; giặc nước; tên bán nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc tặc; giặc nước; tên bán nước危害国家或出卖国家主权的败类