Phiên âm : guó fáng.
Hán Việt : quốc phòng.
Thuần Việt : quốc phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc phòng一个国家为了保卫自己的领土主权,防备外来侵略,而拥有的人力物力,以及和军事有关的一切设施guófángjiànshèxây dựng quốc phòng