VN520


              

国防

Phiên âm : guó fáng.

Hán Việt : quốc phòng.

Thuần Việt : quốc phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc phòng
一个国家为了保卫自己的领土主权,防备外来侵略,而拥有的人力物力,以及和军事有关的一切设施
guófángjiànshè
xây dựng quốc phòng


Xem tất cả...