Phiên âm : jiáo yòng.
Hán Việt : tước dụng.
Thuần Việt : chi phí sinh hoạt; chi tiêu hàng ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi phí sinh hoạt; chi tiêu hàng ngày缴裹儿;日常生活的开支,花费