Phiên âm : huān tiān xǐ dì.
Hán Việt : hoan thiên hỉ địa.
Thuần Việt : rất vui mừng; vui mừng hớn hở; vui mừng phấn khởi;.
Đồng nghĩa : 歡欣鼓舞, 喜氣洋洋, 興高彩烈, 心花怒放, 欣喜若狂, 眉開眼笑, 興高采烈, .
Trái nghĩa : 愁眉苦臉, 日坐愁城, 悶悶不樂, .
rất vui mừng; vui mừng hớn hở; vui mừng phấn khởi; reo vui rộn rã; tràn ngập niềm vui. 形容非常歡喜.