Phiên âm : huān xīn yǒng yuè.
Hán Việt : hoan hân dũng dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡樂熱烈的樣子。三國魏.應璩〈與滿公琰書〉:「外嘉郎君謙下之德, 內幸頑才見誠知己, 歡欣踴躍, 情有無量。」唐.韓愈〈賀冊尊號表〉:「歡欣踴躍, 以歌以舞。」也作「歡忻踴躍」。