Phiên âm : huān ruò píng shēng.
Hán Việt : hoan nhược bình sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡洽的像交往已久的老朋友一樣。《東周列國志》第九八回:「秦王一見, 歡若平生, 日日設宴相待。」