VN520


              

歡若平生

Phiên âm : huān ruò píng shēng.

Hán Việt : hoan nhược bình sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡洽的像交往已久的老朋友一樣。《東周列國志》第九八回:「秦王一見, 歡若平生, 日日設宴相待。」


Xem tất cả...