Phiên âm : huān xīn.
Hán Việt : hoan hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 忻忭, .
Trái nghĩa : , .
歡喜欣悅。漢.王充《論衡.明雩》:「禮之心悃福, 樂之意歡忻。」