Phiên âm : huān jù yī táng.
Hán Việt : hoan tụ nhất đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡樂的相聚在一起。例爺爺看到全家人歡聚一堂, 心裡感到十分欣慰。歡樂的相聚在一起。如:「爺爺看到全家人歡樂一堂, 心裡感到十分欣慰。」