VN520


              

喜新厭故

Phiên âm : xǐ xīn yàn gù.

Hán Việt : hỉ tân yếm cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜歡新的, 厭棄舊的。多指對愛情不專一。如:「像他這種喜新厭故的人, 既有了新歡, 那還記得糟糠之妻!」《清史稿.卷四二二.王茂蔭傳》:「今行大錢, 頗見便利, 蓋喜新厭故, 人情一概, 及不旋踵, 棄如敝屣。」也作「喜新厭舊」。


Xem tất cả...