Phiên âm : qǐ dí.
Hán Việt : khải địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 啟發, 開發, 啟示, .
Trái nghĩa : , .
啟發開導。例大自然的奧妙, 啟迪了他對自然科學的興趣。啟發。《書經.太甲上》:「旁求俊彥, 啟迪後人。」