Phiên âm : qǐ zhí.
Hán Việt : khải trập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蟲類冬日蟄伏, 至春復出。2.驚蟄的舊稱。參見「驚蟄」條。