Phiên âm : hā qì.
Hán Việt : ha khí.
Thuần Việt : hà hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hà hơi张口呼气tā bǎshǒu fàngzài zǔibiān hā le yīkǒuqì.anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.hơi hà ra张口呼出来的气hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt)指凝结在玻璃等上面的水蒸气