Phiên âm : hā bó luónèi.
Hán Việt : ha bác la nội.
Thuần Việt : Ga-bo-ron; Gaborone .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ga-bo-ron; Gaborone (thủ đô Bốt-xoa-na)博茨瓦纳首都,位于其国土东南部,临近南非边界建于1890年