Phiên âm : āi shāng.
Hán Việt : ai thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 悲痛, 悲傷, 哀痛, 哀悼, .
Trái nghĩa : 歡樂, .
悲哀傷痛。例在海外的他, 得知祖母逝世的消息, 不禁哀傷欲絕。
悲痛。《漢書.卷八一.匡衡傳》:「陛下秉至孝, 哀傷思慕不絕於心。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一二》:「羈旅無疇匹, 俛仰懷哀傷。」
bi thương; bi ai; thương xót; đau buồn; đau khổ; đau đớn。
悲傷。