Phiên âm : dāi zhēng.
Hán Việt : ngai tránh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不知所措的樣子。《西遊記》第六○回:「忽有一個毛臉雷公嘴的和尚, 猛地前來施禮, 把我嚇了個呆掙。」