Phiên âm : tīng jué.
Hán Việt : thính giác.
Thuần Việt : thính giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thính giác声波振动鼓膜所产生的感觉tīngjué língmǐnthính giác nhạy bén