VN520


              

同氣連枝

Phiên âm : tóng qì lián zhī.

Hán Việt : đồng khí liên chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 手足同心, .

Trái nghĩa : 同室操戈, .

同氣, 同胞兄弟。參見「同氣」條。連枝, 比喻兄弟。參見「連枝」條。同氣連枝比喻同胞兄弟姐妹。明.湯顯祖《還魂記》第一七齣:「女冠子有幾個同氣連枝, 騷道士不與他工顰妍笑。」《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「賈濡道:『我今尚無子息, 同氣連枝, 不是我領去, 教誰看管?』」


Xem tất cả...