Phiên âm : chèn shēn.
Hán Việt : xưng thân.
Thuần Việt : vừa vặn; vừa người; vừa khít .
Đồng nghĩa : 合身, .
Trái nghĩa : , .
vừa vặn; vừa người; vừa khít (quần áo). (衣服)合身.