Phiên âm : hé jiā.
Hán Việt : hạp gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 闔府, 全家, 合家, 舉家, .
Trái nghĩa : , .
敬稱別人的全家人。例敬祝一切順利, 闔家安好。敬稱別人的全家人。《初刻拍案驚奇》卷一六:「明日畢姻, 來請闔家尊長同觀花燭。」也稱為「闔府」。