Phiên âm : hé jī.
Hán Việt : hợp kích.
Thuần Việt : cùng đánh; cùng tấn công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng đánh; cùng tấn công (một mục tiêu)几路军队共同进攻同一目标fēnjìnhéjíchia nhiều đường tiến đánh một mục tiêu.