Phiên âm : hé huān jié.
Hán Việt : hợp hoan kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繡帶結成的雙結。《遼史.卷五三.禮志六》:「以五綵絲為索纏臂, 謂之『合歡結』。」