VN520


              

合歡結

Phiên âm : hé huān jié.

Hán Việt : hợp hoan kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繡帶結成的雙結。《遼史.卷五三.禮志六》:「以五綵絲為索纏臂, 謂之『合歡結』。」


Xem tất cả...