Phiên âm : hé de lái.
Hán Việt : hợp đắc lai.
Thuần Việt : hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau性情相合,能够相处