VN520


              

合歡扇

Phiên âm : hé huān shàn.

Hán Việt : hợp hoan phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扇面有對稱圖案, 象徵男女相會歡樂的團扇。《文選.班婕妤.怨歌行》:「裁成合歡扇, 團團似明月。」


Xem tất cả...