Phiên âm : hé huān shàn.
Hán Việt : hợp hoan phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扇面有對稱圖案, 象徵男女相會歡樂的團扇。《文選.班婕妤.怨歌行》:「裁成合歡扇, 團團似明月。」