Phiên âm : hé zhù.
Hán Việt : hợp chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水流匯注。唐.呂溫〈聯句詩序〉:「亦猶眾壑合注, 浸為大川。」2.二人同注某書。3.應該、注定。元.陳克明〈粉蝶兒.畫閣蕭疏套.上小樓〉曲:「也是我今生分福, 多管是前生合注。」