VN520


              

合心合意

Phiên âm : hé xīn hé yì.

Hán Việt : hợp tâm hợp ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.彼此心意相合、融洽。《紅樓夢》第六八回:「你我姐妹同居同處, 彼此合心合意諫勸二爺慎重世務, 保養身子, 這纔是大禮呢!」2.稱心如意。《紅樓夢》第八二回:「娶了一位繼母, 十分合心合意。」


Xem tất cả...