Phiên âm : mái bìn.
Hán Việt : mai 殯.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋葬已殮的靈柩。隋.王孝籍〈上牛弘書〉:「沉淪東觀, 留滯南史, 終無薦引, 永同埋殯。」《水滸傳》第二回:「滿村中三、四百史家莊戶, 都來送喪掛孝, 埋殯在村西山上祖墳內了。」