Phiên âm : mái tóu kǔ gàn.
Hán Việt : mai đầu khổ cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 游手好閒, .
形容心志專一, 努力工作。例他終日埋頭苦幹, 期望能早日掙出一片自己的天地。做事心力專一, 勤勉踏實。如:「不論遇到任何困難, 他總是一個人埋頭苦幹。」