Phiên âm : nì nián.
Hán Việt : nặc niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱瞞真實年紀。《三國志.卷一五.魏書.司馬朗傳》:「十二, 試經為童子郎, 監試者以其身體壯大, 疑朗匿年, 劾問。」