VN520


              

匿年

Phiên âm : nì nián.

Hán Việt : nặc niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱瞞真實年紀。《三國志.卷一五.魏書.司馬朗傳》:「十二, 試經為童子郎, 監試者以其身體壯大, 疑朗匿年, 劾問。」


Xem tất cả...