Phiên âm : nì qíng.
Hán Việt : nặc tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱瞞實情。《左傳.襄公十八年》:「吾知子, 敢匿情乎?」三國魏.嵇康〈釋私論〉:「言小人則以匿情為非, 以違道為闕。」