VN520


              

匿情

Phiên âm : nì qíng.

Hán Việt : nặc tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱瞞實情。《左傳.襄公十八年》:「吾知子, 敢匿情乎?」三國魏.嵇康〈釋私論〉:「言小人則以匿情為非, 以違道為闕。」


Xem tất cả...