Phiên âm : nì jī.
Hán Việt : nặc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩飾躲藏, 不露形跡。例銷聲匿跡掩飾躲藏, 不露痕跡。三國魏.曹植〈九愁賦〉:「感龍鸞而匿跡, 如吾身之不留。」
giấu tung tích。躲藏起來,不露形跡。銷聲匿跡。im hơi lặng tiếng.匿跡海外。giấu kín tung tích ở hải ngoại.