VN520


              

匿跡

Phiên âm : nì jī.

Hán Việt : nặc tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩飾躲藏, 不露形跡。例銷聲匿跡
掩飾躲藏, 不露痕跡。三國魏.曹植〈九愁賦〉:「感龍鸞而匿跡, 如吾身之不留。」

giấu tung tích。
躲藏起來,不露形跡。
銷聲匿跡。
im hơi lặng tiếng.
匿跡海外。
giấu kín tung tích ở hải ngoại.


Xem tất cả...