Phiên âm : nì yǐng cáng xíng.
Hán Việt : nặc ẩn tàng hình.
Thuần Việt : che hình giấu bóng; mai danh ẩn tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che hình giấu bóng; mai danh ẩn tích隐藏形迹,不露真相