Phiên âm : shèng jìng.
Hán Việt : thắng cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風景優美的地方。《西遊記》第三一回:「他本是披香殿侍香的玉女, 因欲與臣私通, 臣恐點汙了天宮勝境, 他思凡先下界去, 托生於皇宮內院。」