Phiên âm : jù yuàn.
Hán Việt : kịch viện.
Thuần Việt : rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc.
rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc
剧场
用作较大剧团的名称
北京人民艺术剧院.
běijīng rénmín yìshù jùyuàn.
đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
青年艺术剧院.
qīngnián yìshù jùyuàn.
đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.