Phiên âm : chuàng huò.
Hán Việt : sáng hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前所未有的發現、成果或心得。明.沈德符《萬曆野獲編.卷一三.笏囊佩袋》:「古今制度, 有一時創獲, 其後循用不可變者。」