Phiên âm : chuāng jù tòng shēn.
Hán Việt : sáng cự thống thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《禮記.三年問》:「創鉅者其日久, 痛甚者其愈遲。」比喻創傷極重, 哀痛甚深。「鉅」文獻異文作「巨」。《晉書.卷六八.賀循傳》:「先父遭遇無道, 循創巨痛深, 無以上答。」