Phiên âm : kān tóu.
Hán Việt : khan đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
報紙、刊物上標明名稱、期數等項目的位置。例這本雜誌特邀某位名書法家在其刊頭處題字。報紙、刊物上標明名稱、期數等項目的位置。